Học phí tiếng Anh là tuition /tʃuːˈɪʃ. ən/. Là một khoản tiền cho việc giảng dạy hoặc hướng dẫn ở trường học, cao đẳng hoặc đại học.
Hồ sơ xin học bổng CIS 1 kỳ tiếng
Dưới đây là danh sách hồ sơ cần chuẩn bị để xin học bổng 1 kỳ tiếng
Hồ sơ gửi bản mềm, được dịch công chứng sang tiếng Trung.
Du học Trung Quốc 1 kỳ tiếng học những gì?
Vì đây là chương trình học tiếng, vì vậy, nội dung học xoay quanh văn hoá, nghe, nói, đọc, viết, ngữ pháp. Các môn học có tính tín chỉ. Các bạn cùng tham khảo thời khóa biểu chương trình học 1 năm tiếng của một số trường nhé! Chương trình đào tạo đa phần sẽ phân các lớp theo đầu vào HSK. Tại một số trường các bạn học 1 kỳ tiếng mùa xuân sẽ học chương trình kỳ 2 của chương trình một năm tiếng.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về chương trình du học Trung Quốc 1 kỳ tiếng. Để được tư vấn về chế độ, trường có học bổng, các bạn liên hệ Du học Vimiss để được giải đáp nhé!
Tiết học tiếng Anh là “lesson” hoặc “class period”. Là một khoảng thời gian dành cho việc học tập, giảng dạy và tương tác giữa giáo viên và học sinh. Một tiết học có thể trong một ngày hoặc một tuần và có thể chủ đề hoặc chuyên đề cụ thể.
1 tiết học tiếng Anh là “one lesson” hoặc “one class period”. Là thời gian dài trong kế hoạch giảng dạy của trường học, thường là 45 hoặc 60 phút. Nó thường được sử dụng để chia nhỏ lịch học của một ngày hoặc tuần.
Yêu cầu xin học bổng CIS 1 kỳ tiếng
Yêu cầu xin học bổng CIS 1 kỳ đó là:
– Không phải là người Trung Quốc
– Người nộp đơn có thị thực X1 hoặc X2 không đủ điều kiện.
– Về HSK: Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc, lịch sử Trung Quốc và triết học Trung Quốc: HSK 3 (180 điểm), HSKK sơ cấp
Du học Trung Quốc 1 kỳ tiếng là gì?
Du học Trung Quốc 1 kỳ tiếng là chương trình đào tạo ngôn ngữ trong 1 học kỳ, tương đương khoảng thời gian 5 tháng.
Du học 1 kỳ tiếng có 2 đợt nhập học. Nhập học kỳ thu vào tháng 9, kỳ mùa xuân có thời gian nhập học từ tháng 3. Một số trường có thể điều chỉnh thời gian theo tình hình thực tế.
Phân biệt “Class” và “Class Period”
“Class” có thể được hiểu là một nhóm học tập của một lớp hoặc môn học cụ thể, ví dụ như “I have a math class every Monday and Wednesday.” Trong khi đó, “Class Period” có thể được hiểu là một khoảng thời gian cụ thể trong một ngày học, ví dụ như “My first class period of the day is English.” Tức là một tiết học trong một ngày học.
Ví dụ cụm từ thường dùng sử dụng bằng đại học tiếng Anh viết như thế nào?
Nhằm hỗ trợ người học sử dụng bằng đại học bằng tiếng Anh trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong các lĩnh vực khác, có thể tham khảo các ví dụ dưới đây:
Ex1. According to the current regulations, university degrees trained in the form of regular or distance learning, in-service, inter-training will be equally valid. (Theo quy định hiện hành, bằng đại học được đào tạo theo hình thức chính quy hay đào tạo từ xa, tại chức, liên thông sẽ đều có giá trị ngang nhau).
Ex2. In fact, having a university degree always receives the priority of employers. You can rely on that to get the right job and with a stable income. (Trên thực tế, có bằng đại học luôn nhận được sự ưu tiên của các nhà tuyển dụng. Các bạn có thể dựa vào đó để xin được những công việc phù hợp và với mức thu nhập ổn định)
Ex3. Success depends on a university degree or not? (Thành công liệu có phụ thuộc vào bằng đại học hay không?)
Hy vọng với những thông tin mà chúng tôi chia sẻ trên đây về nghĩa của bằng đại học tiếng Anh là gì? Sẽ giúp các bạn hiểu và nắm rõ hơn để có thể ứng dụng trong việc học cũng như trong giao tiếp hàng ngày.
Cùng phân biệt fee, fine, toll và fare nha!
- Fee là số tiền bạn phải trả cho các chuyên gia, như bác sĩ, luật sư, phí trả cho một dịch vụ đặc thù như học phí, phí đăng kí xe máy, các loại pháp lý…..
Ví dụ: She fully paid for her college fees.
- Fare là mức giá bạn cần phải trả khi sử dụng các phương tiện đi lại như xe bus, tàu hỏa, oto, máy bay….
Ví dụ: The woman is paying the bus fare to the driver.
(Người phụ nữ đang trả tiền xe buýt cho người lái xe.)
- Fine là số tiền bị phạt khi làm điều gì đó bất hợp pháp hoặc khi phá vỡ một quy tắc.
Ví dụ: If you don’t obey that rule you will have to pay a fine.
(Nếu bạn không tuân theo quy tắc đó, bạn sẽ phải trả tiền phạt.)
- Toll là một khoản phí bạn chi trả khi đi qua cầu đường, như phí trả các trạm thu phí trên đường.
Ví dụ: Tolls now can be collected electronically on almost every way.
(Phí giờ có thể được thu tự động trên hầu hết các tuyến đường.)
Cùng phân biệt overseas, foreign và abroad:
- Nước ngoài (Overseas) là khu vực không thuộc địa phận (territory) của đất nước mình đang sinh sống.
Example: Chris is going to work overseas.
(Chris sẽ đi làm việc ở nước ngoài.)
- Nước ngoài (Foreign) là đến từ một quốc gia (nation) khác.
Example: Our company trades with many foreign companies.
(Công ty của chúng tôi giao dịch với nhiều công ty nước ngoài.)
- Nước ngoài (Abroad) là việc đi sang lãnh thổ không thuộc địa phận của đất nước mình đang sống nhưng không có vượt qua biển.
Example: He's currently abroad on business.
(Anh ấy hiện đang ở nước ngoài vì lý do công việc.)
Du học Trung Quốc 1 kỳ tiếng là chương trình học được rất nhiều bạn quan tâm và đăng ký. Vậy học bổng 1 kỳ tiếng là gì? Chương trình học gồm những gì và yêu cầu như thế nào?
Học 1 kỳ tiếng có những học bổng gì?
Đa phần học bổng 1 kỳ tiếng là học bổng CIS do Hanban tài trợ. Chế độ tài trợ gồm miễn học phí, ký túc xá, bảo hiểm và trợ cấp 2500 tệ/ tháng.
Ngoài ra còn có các học bổng như học bổng tỉnh, học bổng trường. Học bổng này sẽ có chế độ thấp hơn như miễn học phí, ký túc xá hoặc miễn giảm 50% chi phí học phí, ký túc xá. Chế độ sẽ tùy trường, các bạn có thể tham khảo web trường để theo dõi.
Bài viết về tiết học bằng tiếng Anh
A sample article in English about “class period” could be:
“Class periods are an integral part of a student’s academic schedule. They are the designated time slots during which students attend classes and learn from their teachers. These periods usually last around 45 minutes to an hour and are typically held several times a week. The length and frequency of class periods vary depending on the school and the level of education. For example, in high school, class periods may be shorter and more frequent, while in college, they may be longer and less frequent.
Class periods are an essential part of the learning process, as they provide students with the opportunity to gain knowledge, develop skills, and interact with their peers and teachers. They also help to structure the day and create a sense of routine for students.
However, some students may find class periods to be challenging, particularly if they struggle with attention or have difficulty keeping up with the pace of the class. In such cases, students may benefit from additional support, such as extra help sessions or one-on-one tutoring.
Overall, class periods are an important aspect of a student’s education and play a crucial role in helping students achieve their academic goals.”
Một bài viết mẫu bằng tiếng Anh về “tiết học” có thể là:
“Các tiết học là một phần không thể thiếu trong lịch trình học tập của học sinh. Đó là những khoảng thời gian được chỉ định mà học sinh tham dự lớp học và học hỏi từ giáo viên của mình. Những tiết học này thường kéo dài khoảng 45 phút đến một giờ và thường được tổ chức vài lần một tuần. thời lượng và tần suất của các tiết học khác nhau tùy thuộc vào trường học và cấp học.Ví dụ, ở trường trung học, các tiết học có thể ngắn hơn và thường xuyên hơn, trong khi ở đại học, chúng có thể dài hơn và ít thường xuyên hơn.
Các tiết học trên lớp là một phần thiết yếu của quá trình học tập, vì chúng mang đến cho học sinh cơ hội tiếp thu kiến thức, phát triển kỹ năng và tương tác với bạn bè cũng như giáo viên. Chúng cũng giúp tổ chức ngày và tạo cảm giác có nề nếp cho học sinh.
Tuy nhiên, một số học sinh có thể thấy tiết học là một thử thách, đặc biệt nếu các em phải vật lộn với sự chú ý hoặc khó theo kịp tốc độ của lớp. Trong những trường hợp như vậy, học sinh có thể được hưởng lợi từ sự hỗ trợ bổ sung, chẳng hạn như các buổi trợ giúp thêm hoặc dạy kèm riêng.
Nhìn chung, tiết học là một khía cạnh quan trọng trong giáo dục của học sinh và đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh đạt được mục tiêu học tập của mình.”