Với những người bạn đã biết trước đây, nhưng đã lâu mới gặp lại (ví dụ như bắt gặp trên đường phố), nói: 오랜만 이에요 (oraenmanieyo) nghĩa là "lâu rồi không gặp”!
II. Tổng hợp các câu xin chào tiếng Hàn
Khi bắt đầu học tiếng Hàn Quốc, chào hỏi là một trong những điều căn bản đầu tiên mà chúng ta cần nắm vững để giao tiếp. Hãy cùng tìm hiểu các câu xin chào tiếng Hàn thông dụng trong từng hoàn cảnh khác nhau dưới đây để ứng dụng trong cuộc sống ngay nào!
Xin chào tiếng Hàn Quốc có 3 cách nói đó là “안녕하세요?”, “안녕하십니까?” hoặc “안녕”, tuy nhiên mỗi cách này đều có ý nghĩa dùng khác nhau, vì thế chúng mình cùng tìm hiểu để phân biệt và sử dụng chính xác nhé!
Xin chào (được sử dụng phổ biến nhất trong đời sống thường ngày)
Xin chào (được sử dụng trong các tình huống giao tiếp trang trọng, lễ nghi hay đối với người bậc trên)
Xin chào. (được sử dụng để chào thân mật với bạn bè, những người đồng trang lứa)
Chú ý: Ở cuối câu xin chào tiếng Hàn thường đi kèm theo dấu chấm hoặc dấu hỏi, ngụ ý muốn hỏi người đối phương rằng “Bạn có được bình an không?”. Tuy viết kèm dấu hỏi nhưng khi nói thì không lên giọng như câu hỏi mà chỉ diễn đạt bình thường.
Hỏi “Bạn có ngủ ngon không?” tiếng Hàn
Còn cụm từ này bạn nên dùng với người không rõ, hoặc người lớn tuổi hơn, và thể hiện sự tôn trọng với họ.
►Tham khảo: Cách nói chào khi đi ngủ và câu chúc ngủ ngon tiếng Hàn ý nghĩa!
Xin chào tiếng Hàn khi tạm biệt
(pyong-an-hi ka-sip-si-ô): Đi đường bình an nhé
(an-nyong-hi ka-sê-yô): Tạm biệt (đi đường bình an)
(an-nyong-hi kye-sê-yô): Tạm biệt (ở lại bình an)
(ka-ya-kêt-sưm-ni-ta): Tôi phải đi rồi
Cẩm nang học tiếng hàn online hiệu quả
Nói “Xin chào, bạn khỏe không” Hàn ngữ
Cách phổ thông để nói “Xin chào, cậu khỏe chứ?” tiếng Hàn: 안녕하세요, 잘 지냈어 요? (annyeonghaseyo, jal jinaesseo-yo).
Nói trang nhã về sức khỏe: 안녕하십니까, 잘 지내 셨어요? (annyeonghasimnikka? Jal jinaesyeosseoyo?) - “Xin chào! Bạn khỏe chứ?”
Hỏi tiếng Hàn “Bạn đã ăn chưa?”
“Bạn đã ăn chưa?” tiếng Hàn là: 밥 먹었 어요? (bap meogeosseoyo?). Bạn có thể sử dụng câu này như một lời chào phổ biến với những người mà đã biết rõ. Cách chào này đượec đánh giá là một nét văn hóa tinh tế của người Hàn.
Gửi lời xin chào đến người vắng mặt
Nếu muốn hỏi thăm sức khỏe hoặc gửi lời chào hỏi đến với người vắng mặt, người lớn tuổi trong cuộc đối thoại, ta cần sử dụng từ “안부” (dịch sang tiếng Hàn mang nghĩa là vấn an). Hãy tham khảo và học một số câu gửi lời xin chào phổ biến với từ “안부” dưới đây nhé:
Chin-gu-ege anbu jeonhae juseyo.
Cho tôi gửi lời chào đến bạn của bạn nhé!
Sosigi eobseoseo geokjeongieyo. Nuna anbu jom jeonhaejuseyo.
Tôi lo lắng vì không có tin tức. Hãy chuyển lời hỏi thăm tình trạng đến chị gái giúp tôi nhé.
Halmeonikke anbu jeonhae deuriseyo.
Xin chuyển lời hỏi thăm sức khỏe đến bà giúp tôi nhé.
Seonsaeng-nimege anbu jeondalhae juseyo.
Hãy gửi lời hỏi thăm tình trạng đến giáo viên giúp tôi nhé.
Hyeong-ege anbu jeonhae jusillaeyo?
Bạn có thể gửi lời chào đến anh trai giúp tôi được không?
Ngành dịch vụ luôn cần chu đáo trong cách phục vụ và thể hiện sự trang trọng, lịch sự khi chào hỏi khách hàng. Ngoài những câu chào hàng ngày ở trên thì câu 안녕하십니까 (xin kính chào quý khách) thì người Hàn Quốc còn sử dụng một số câu xin chào viết bằng tiếng Hàn cùng phiên âm như sau:
(Cách chào hỏi khách hàng lịch sự, trang trọng, thường được sử dụng ở trong khách sạn, nhà hàng, sân bay.)
(Cách chào hỏi thể hiện sự trang trọng, lễ nghi)
(Cách chào hỏi khách hàng mang sắc thái thân mật, gần gũi, có thể sử dụng với khách quen, khách gần nhà.)
(Sử dụng để mời chào khách tới cửa hàng, khách sạn hay sử dụng dịch vụ bất kỳ)
(Câu chào hỏi chung để đón khách hàng đến một nơi hoặc sự kiện đặc biệt, như hội chợ, triển lãm, khách sạn, hay khu nghỉ dưỡng.)
Chú ý khi chào hỏi trong văn hóa Hàn Quốc
Người Hàn rất chú trọng đến thái độ và cử chỉ của bạn khi gặp gỡ và chào hỏi nhau. Họ chào nhau khi lần đầu gặp mặt và lúc chia tay. Thông thường, họ chào nhau bằng cách cúi đầu; trong các trường hợp đặc biệt thì chào bằng cách cúi lạy; khi giao tiếp xã hội thì chào bắng cách bắt tay đối phương.
Người Hàn Quốc chào hỏi một cách rất kính cẩn theo phong tục lễ nghĩa hay khi gặp người lớn tuổi bằng cách cúi đầu thấp xuống từ 30 – 60 độ và giữ lại khoảng từ 2 – 3 giây. Lời chào thì phải được dùng từ kính ngữ. Việc chào như thế nào thể hiện sự kính trọng đối với người được chào (người lớn tuổi).
Trường hợp, trong cùng một ngày gặp lại người lớn tuổi đó nhiều lần thì các lần chào tiếp theo chỉ cần cúi nhẹ đầu là được. Đối với người nhỏ tuổi hơn hay có vị trí ngang bằng hoặc thấp hơn thì có thể chào bằng cách vẫy tay. Hình thức chào cúi lạy tức là chào bắng cách hai tay nắm lại, quỳ gối và cúi xụp xuống. Đây là hình thức chào truyền thống thường được dùng trong những dịp đặc biệt như Lễ, Tết, Tết Trung Thu; hay khi sau kết hôn về nhà chào ông bà và bố mẹ.
Do có sự thâm nhập của văn hóa phương Tây và sự phát triển của xã hội ngày nay nên trong giao tiếp xã hội, người Hàn chào xã giao bằng cách bắt tay nhau. Cách chào hỏi này thường trong quan hệ công việc, kinh doanh, ngoại giao, chủ yếu giữa những người đàn ông với nhau. Và khi bắt tay, người lớn tuổi hơn hoặc người có địa vị cao hơn sẽ đưa tay phải ra trước để bắt tay với đối phương; nếu người bề dưới đưa tay ra bắt trước thì sẽ bị xem là thất lễ.
Người Hàn thường đánh giá cao nỗ lực của người nước ngoài khi cố gắng bày tỏ lời chào với họ bằng chính ngôn ngữ Hàn Quốc. Do đó hãy học thật kĩ những câu chào tiếng Hàn và cách chào hỏi khi gặp người Hàn Quốc để gây ấn tượng nhé.
Một số câu xin chào bằng tiếng Hàn Quốc và cách dùng chính xác
Đây là cách chào lịch sự và trang trọng nhất trong tiếng Hàn. Thường được dùng để chào hỏi người lớn tuổi hơn, vị trí cấp bậc cao hơn, trang trọng hơn.
Là cách chào phổ biến nhất và thường được dùng vào tất cả thời điểm trong ngày
Đây là cách được sử dụng với người nhỏ tuổi hơn, giữa bạn bè, người thân hay giữa những người trẻ tuổi với nhau.
Chào bằng tiếng Hàn cách phổ thông
안녕하세요 (annyeonghaseyo) là cách nói “xin chào” phổ biến nhất ở Hàn Quốc. Đây cũng là câu chào hỏi cơ bản tiếng Hàn lần đầu tiên mà ai cũng phải học và có thể dùng với tất cả mọi người trong bất kì trường hợp nào.
Ghép hai phần lại, 안녕하세요 còn có nghĩa là “bạn phải sống thật tốt” hoặc “bạn đã làm tốt chưa”.
Phần 세 (se) bắt nguồn từ 시 (si) được chèn vào các từ để cho thấy sự tôn trọng, lịch sự. Đôi khi chào hỏi cuối câu còn có dấu chẩm hỏi, và bạn trả lời 네, 안녕하세요? (ne, annyeonghaseyo? | vâng, xin chào?).
Xin chào thân mật, quan tâm: 안녕 (annyeong). Bạn chỉ nên sử dụng trong cách chào đó với người người thân, người có địa vị xã hội thấp hơn bạn, người trẻ hơn.
Biểu hiện mức độ lịch sự của kiểu chào này vô cùng thấp, và được hiểu như một dấu hiệu của sự thân thiết. Bạn bè sẽ cảm thấy xa cách nếu dùng 2 cách chào trên.
Bạn sử dụng 안녕 (annyeong) như một cách thân mật để nói “tạm biệt”. Tuy nhiên, không sử dụng với bất kỳ ai, lưu ý xem bạn đang nói với ai.
Kết hợp với 안녕하세요 (annyeonghaseyo) bạn sẽ có cách chào sau:
좋은 아침이에요 (joeun achimieyo) - Xin chào buổi sáng!
►Tham khảo: Chào buổi sáng bằng tiếng Hàn phổ biến nhất
Ngoài ra, đối với tiếng Hàn không phân biệt các câu hỏi chào bằng thời gian cụ thể rõ ràng như: Chào buổi chiều, chào buổi tối...
Xin chào tiếng Hàn trang trọng
Câu xin chào kính trọng trong tiếng Hàn là: 안녕하십니까? /annyeonghasimnikka/.
Khi lần đầu gặp ai đó, người mà bạn chưa từng biết, hãy nói 안녕하십니까? Cách nói này cũng cho thấy bạn dành sự tôn trọng rất nhiều cho đối phương.
Lưu ý: Thực chất, đây là một câu hỏi, vì vậy hãy sử dụng ngữ điệu hướng lên ở cuối từ.
Có thể kết hợp câu: Rất vui vì được gặp bạn “만나서 반갑습니다”.