Du lịch Việt Nam - Khám phá vẻ đẹp đất nước và con người
Kể về chuyến đi Đà Nẵng bằng tiếng Anh
Da Nang is a modern and vibrant city in the central of Vietnam. It is a place where you can find everything, from the sea to the mountains, from the old to the new, from the east to the west. I traveled to Da Nang last summer with my parents and it was a fantastic trip. We explored some of the attractions, such as the Marble Mountains, the Dragon Bridge, and the Ba Na Hills. We enjoyed the beach, the river, and the city. We also sampled some of the specialties, such as mi quang, banh xeo, and banh beo. Da Nang is a diverse and dynamic place to experience.
Dịch nghĩa: Đà Nẵng là một thành phố hiện đại và sôi động ở miền Trung Việt Nam. Đây là nơi bạn có thể tìm thấy mọi thứ, từ biển đến núi, từ cũ đến mới, từ đông sang tây. Mùa hè năm ngoái, tôi cùng bố mẹ đã có một chuyến đi tuyệt vời đến Đà Nẵng. Chúng tôi đã khám phá một số điểm tham quan như Ngũ Hành Sơn, Cầu Rồng và Bà Nà Hills. Chúng tôi rất thích bãi biển, dòng sông và thành phố. Chúng tôi cũng nếm thử một số đặc sản như mì quảng, bánh xèo và bánh bèo. Đà Nẵng là một nơi đa dạng và năng động để trải nghiệm.
Viết về chuyến du lịch Nha Trang bằng tiếng Anh
Nha Trang is one of my favorite destinations in Vietnam. It is a coastal city with a long and sandy beach, a clear and blue sea, and a sunny and warm climate. I went to Nha Trang last month with my friends and we had a lot of fun. We explored the islands, the coral reefs, and the fishing villages by boat. We swam, snorkeled, and sunbathed on the beach. We also tried some local specialties, such as seafood, nem nuong, and banh can. Nha Trang is a perfect place to relax and enjoy nature.
Dịch nghĩa: Nha Trang là một trong những điểm đến yêu thích của tôi ở Việt Nam. Đây là một thành phố ven biển xinh đẹp với bãi biển dài cát trắng, nước biển trong xanh, khí hậu nắng ấm. Tôi đã đến Nha Trang tháng trước với bạn bè và chúng tôi đã có rất nhiều kỉ niệm vui. Chúng tôi khám phá các hòn đảo, rạn san hô và làng chài bằng thuyền. Chúng tôi bơi, lặn và tắm nắng trên bãi biển. Chúng tôi cũng đã thưởng thức một số đặc sản địa phương như hải sản, nem nướng và bánh căn. Nha Trang là nơi lý tưởng để thư giãn và tận hưởng thiên nhiên.
Kể về một chuyến đi du lịch Hải Phòng bằng tiếng Anh
Hai Phong is a port city in the north of Vietnam. It is known for its colonial architecture, its seafood, and its festivals. I traveled to Hai Phong last year with my classmates and we had a great time. We visited some famous places, such as the Du Hang Pagoda, the Hang Kenh Communal House, and the Cat Ba Island. We enjoyed the fresh and tasty seafood, such as crab, shrimp, and fish. We also participated in the Do Son Buffalo Fighting Festival, which is a unique and thrilling cultural event. Hai Phong is a charming and lively city to explore.
Dịch nghĩa: Hải Phòng là một thành phố cảng ở phía Bắc Việt Nam. Đây là nơi nổi tiếng với kiến trúc thuộc địa, hải sản và các lễ hội. Tôi đã đến Hải Phòng năm ngoái với các bạn cùng lớp và chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời. Chúng tôi đã tham quan một số địa điểm nổi tiếng như chùa Dư Hàng, đình Hàng Kênh và đảo Cát Bà. Chúng tôi thưởng thức hải sản tươi ngon như cua, tôm và cá. Chúng tôi còn tham gia Lễ hội chọi trâu Đồ Sơn, đây là một sự kiện văn hóa độc đáo và hấp dẫn. Hải Phòng là một thành phố quyến rũ và sống động.
Từ vựng tiếng Anh về du lịch Việt Nam
Cuisine /kwɪˈziːn/ (danh từ): ẩm thực, nghệ thuật nấu ăn. Ví dụ: Vietnamese cuisine is famous for its diversity and freshness. (Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng với sự đa dạng và tươi ngon.)
Pagoda /pəˈɡəʊdə/ (danh từ): chùa, ngôi thờ Phật giáo. Ví dụ: One of the most famous pagodas in Vietnam is the One Pillar Pagoda in Hanoi. (Một trong những ngôi chùa nổi tiếng nhất ở Việt Nam là chùa Một Cột ở Hà Nội.)
Lantern /ˈlæntən/ (danh từ): đèn lồng, đèn hoa. Ví dụ: Hoi An is well-known for its lantern festival, which takes place every full moon night. (Hội An nổi tiếng với lễ hội đèn lồng diễn ra vào mỗi đêm rằm.)
Terrace /ˈterəs/ (danh từ): bậc thang, ruộng bậc thang. Ví dụ: The terraced rice fields in Sapa are a spectacular sight, especially during the harvest season. (Những cánh đồng lúa bậc thang ở Sapa là một cảnh tượng ngoạn mục, đặc biệt là vào mùa gặt.)
Heritage /ˈherɪtɪdʒ/ (danh từ): di sản. Ví dụ: Vietnam has eight cultural and natural heritage sites recognized by UNESCO. (Việt Nam có tám di sản văn hóa và thiên nhiên được UNESCO công nhận.)
Embroidery /ɪmˈbrɔɪdəri/ (danh từ): thêu, đồ thêu. Ví dụ: Embroidery is a traditional craft of many ethnic groups in Vietnam, such as the Hmong, the Dao, and the Thai. (Thêu là một nghề truyền thống của nhiều dân tộc ở Việt Nam, như người H’Mông, người Dao, và người Thái.)
Water puppet /ˈwɔːtə ˈpʌpɪt/ (danh từ): múa rối nước, loại hình nghệ thuật biểu diễn trên mặt nước. Ví dụ: Water puppetry originated in the Red River Delta of northern Vietnam, and is now popular around the world. (Múa rối nước có nguồn gốc từ vùng đồng bằng sông Hồng phía Bắc Việt Nam và hiện được phổ biến khắp thế giới.)
Lotus /ˈləʊtəs/ (danh từ): hoa sen, loài hoa quốc gia của Việt Nam. Ví dụ: The lotus symbolizes purity, beauty, and resilience in Vietnamese culture. (Hoa sen tượng trưng cho sự thanh khiết, đẹp đẽ, và kiên cường trong văn hóa Việt Nam.)
Dragon /ˈdræɡən/ (danh từ): rồng, loài vật linh thiêng trong truyền thuyết. Ví dụ: The dragon is often depicted as a powerful and benevolent creature in Vietnamese folklore. (Rồng thường được miêu tả là sinh vật mạnh mẽ và nhân từ trong văn hóa dân gian Việt Nam.)
Festival /ˈfestɪvəl/ (danh từ): lễ hội, ngày hội. Ví dụ: Vietnam has many festivals throughout the year, celebrating the lunar calendar, the seasons, and the historical events. (Việt Nam có nhiều lễ hội trong năm, tôn vinh âm lịch, các mùa, và các sự kiện lịch sử.)
Viết về du lịch TP. Hồ Chí Minh bằng tiếng Anh
Ho Chi Minh City is the largest and most dynamic city in Vietnam. It is a place where the old and the new, the traditional and the modern, the east and the west meet and mingle. I visited Ho Chi Minh City last week and I was impressed by its diversity and vitality. I saw some historical and cultural attractions, such as the Reunification Palace, the War Remnants Museum, the Notre Dame Cathedral, and the Ben Thanh Market. I also experienced the nightlife, the shopping, and the street food of the city. I rode a motorbike, ate a banh mi, and drank a coffee on the sidewalk. Ho Chi Minh City is a fascinating and exciting city to discover.
Dịch nghĩa: Thành phố Hồ Chí Minh là thành phố lớn và năng động nhất Việt Nam. Đây là nơi mà cái cũ và cái mới, truyền thống và hiện đại, phương Đông và phương Tây gặp gỡ và hòa hợp. Tôi đã đến thăm Thành phố Hồ Chí Minh tuần trước và rất ấn tượng bởi sự đa dạng và sức sống ở nơi đây. Tôi đã chiêm ngưỡng một số điểm tham quan lịch sử và văn hóa, như Dinh Độc Lập, Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh, Nhà thờ Đức Bà và Chợ Bến Thành. Tôi cũng trải nghiệm cuộc sống về đêm, mua sắm và ẩm thực đường phố của thành phố. Tôi đi xe máy, ăn bánh mì và uống cà phê trên vỉa hè. Thành phố Hồ Chí Minh là một thành phố hấp dẫn và thú vị để khám phá.
Bài mẫu tiếng Anh về du lịch Đà Lạt
Tiếp theo là bài viết để bạn tham khảo thêm cách thức phát triển ý trong bài:
Last summer, my family and I had a vacation in Dalat in order to escape the burning days in Ho Chi Minh city. Instead of traveling by plane, we chose to travel by bus to enjoy the scenery along the way.
Dalat is a city of fog, so everything was covered in a thick layer of mist when we arrived there at a very early time in the morning. After checking in at the hotel, we spent time visiting Bao Dai Palace – a very famous structure that tourists should not miss when coming to Dalat. This is the place where King Bao Dai – the last king of the Nguyen Dynasty spent a part of his life together with his family. It was built in a classical European style with skilful details.
In the afternoon, we visited Dalat Flower Garden, the place that gathered many different kinds of beautiful flowers from all over the world. We took several pictures there, and I heard that this place would be even prettier in the Flower Festival.
In the evening, we went out to the night market to enjoy some featuring foods of Dalat and enjoy the fresh air. It was getting cold as the night approached, and I had to wear an extra T shirt right in the middle of summer.
On the next day, we visited Mount Lang biang. That mountain carried a sad story of a pair of lovers who could not have a happy ending. When the girl Biang and her lover Lang were forced to leave each other, they killed themselves so they could stay together forever. We ended the trip by going around the city one last time. 3 days were not enough to explore Dalat, and I am sure that I will come back here next summer.
Dalat or Da Lat is the capital city of Lam Dong province in Vietnam. It is also known as the City of Flowers and honeymooners with lovely French villas, the fresh air, the beautiful waterfalls and gorgeous lakes.
Da Lat sits approx. 1500 m above sea level on the Lang Biang Plateau and is surrounded by lovely mountains. This city was discovered by a Swiss man with French nationality, Alexandre Yersin in 1983. Today, coming to Dalat, visitors will feel a very poetic, magnificent French architecture.
Due to the year-round cool weather, visitors to Dalat can do both visiting and enjoying specialties including a variety of fruits. The beauty of Dalat is also praised and attractes visitors by hundreds, thousands of unique flowers, orchids. Every 2 years, The National Flower Festival is held in this city with many participants from all over the world. Besides, there are other tourist attractions in Dalat such as: Love Valley, Pongour waterfall,…
Let’s discover the beautiful Dalat city on your holiday!
Xem thêm: Bài mẫu How to protect the environment – Viết như thế nào thu hút nhất
Dalat is a perfect destination if you want to have a peaceful vacation.
The hill town of Da Lat has long been the most popular location in the region for getaway holidays. Many people call it ‘Le Petit Paris’ and the town even features a mini-replica Eiffel Tower in its centre!
This retreat town offers a good change of atmosphere with a refreshingly cool climate. There are many beautiful homestays and hotels there with the French architecture. I used to book one and I was totally satisfied with my time in Dalat.
During my vacation, I often wandered around and contemplated this lovely city. Da Lat is famous for its wide variety of flowers, vegetables and fruits as well as its beautiful landscape, evergreen forests and minority villages. I also visited the Puppy Farm, where many cute dogs live happily together.
If one day you come to Vietnam, don’t forget to visit this beautiful and romantic city – Dalat.
Last year, my family spent a week of the summer in Dalat, and it was the best summer week I have ever had. The hill town of Da Lat has long been the most popular location in the region for getaway holidays since French colonial times. Nowadays, Dalat has developed and changed a lot.
However, I could still feel the fresh air and the peaceful ambiance in Dalat. We arrived at Dalat in the late afternoon. I was totally impressed by the sunset of Dalat. Watching the sun gradually going down from one side of the Ho Xuan Huong lake was breathtaking.
At night, we ate beef hotpot which was a specialty here. It was so tasty and the price was also much cheaper than where I live. After that, my family visited the Night Market to eat various foods and fruits. I had a chance to taste “Banh trang nuong” and it was awesome, a perfect food for a cool night.
On the next few days, we visited different tourist attractions such as the Love Valley, the Pongour waterfall,… There were many tourists also coming there. In Dalat, we can enjoy the 4 seasons in just one day, that is amazing. Perhaps, I will visit Dalat again this summer!
Xem thêm: Cấu trúc Wish (câu điều ước) trong tiếng Anh
Hy vọng qua những kiến thức và thông tin chia sẻ trên đây, bạn có thể áp dụng và tự tin đặt bút viết với chủ đề du lịch trong các kì thi sắp tới. Chúc các bạn học tập tốt và đạt được kết quả cao!
Gợi ý một số cấu trúc câu tiếng Anh thường được sử dụng khi viết đoạn văn tiếng Anh về du lịch Việt Nam:
To visit/see/go to/travel to/explore + a place: Ghé thăm/xem/đi đến/du lịch/khám phá + một địa điểm.
To enjoy/experience/learn about + the culture/ the history/ the people/ the nature/ the food of + a country: Thưởng thức/trải nghiệm/tìm hiểu về + văn hóa/lịch sử/con người/thiên nhiên/ẩm thực của + một quốc gia
To book/reserve/cancel + a flight/ a hotel/ a tour/ a ticket: Đặt/hủy + chuyến bay/khách sạn/tour/vé.
To take/ride + a bus/ a taxi/ a train/ a bike/ a motorbike: Đi/lái + xe buýt/xe taxi/xe lửa/xe đạp/xe máy.
To bring/ pack/ buy + clothes/ souvenirs/ gifts/ money: Mang/gói/mua + quần áo/quà lưu niệm/quà tặng/tiền.
Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về du lịch Việt Nam
Câu mở đoạn: Giới thiệu chủ đề du lịch Việt Nam, lý do tại sao đây là một điểm đến hấp dẫn và đa dạng cho du khách.
Thân đoạn: Trình bày các lập luận và bằng chứng về du lịch Việt Nam, cũng như các cách để tận hưởng nơi đây. Có thể chia thành nhiều đoạn nhỏ, mỗi đoạn có một ý chính và có sự liên kết logic với các đoạn khác. Người học có thể sử dụng các từ nối để liên kết các ý tưởng của mình.
Câu kết đoạn: Tóm tắt lại ý chính của đoạn văn và nói về quan điểm cá nhân hoặc đề nghị của người học về du lịch Việt Nam. Có thể kết thúc bằng một câu hỏi, một lời kêu gọi, một lời khuyên, một lời hứa hẹn, v.v. để tăng sự thuyết phục và gây ấn tượng cho người đọc.